Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
緯
|
イ
|
よこいと ぬき
|
Ngang,trái và phải,vĩ độ
|
培
|
バイ
|
つちか.う
|
Nuôi trồng,nuôi dưỡng
|
衰
|
スイ
|
おとろ.える
|
Suy giảm,suy yếu,làm suy yếu
|
艇
|
テイ
|
Thuyền nhỏ
| |
屈
|
クツ カガ.メ
|
かが.む
|
Năng suất,uốn cong,nao núng,trình
|
径
|
ケイ
|
みち こみち さしわたし ただちに
|
Đường kính,con đường,phương pháp
|
淡
|
タン
|
あわ.い
|
Mỏng,mờ nhạt,xanh xao,thoáng qua
|
抽
|
チュウ
|
ひき-
|
Nhổ, kéo, giải nén
|
披
|
ヒ
|
Phơi bày, mở
| |
廷
|
テ
|
Tòa án,triều đình,văn phòng chính phủ
| |
錦
|
キン ニシ
|
Thổ cẩm,trang phục tốt
| |
准
|
ジュン
|
Bán,bán kết,liên kết
| |
暑
|
ショ
|
あつ.い
|
Oi bức,nóng,mùa hè nhiệt
|
磯
|
キ イ
|
Bờ biển, bãi biển
| |
奨
|
ショウ ソウ スス.メ
|
Khuyên nhủ,đôn đốc,khuyến khích
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét