Tiếng Hàn:
Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Bài 72: ĐỘNG TỪ (으)ㄹ 수 없다 DANH TỪ 일 수 없다
Chỉ một sự cấm đoán hoặc không có khả năng. Có nghĩa: cấm, không được, không thể…
기다리다: 기다릴 수 없습니다 (Không thể chờ được).
깎다: 깎을 수 없습니다 (Không thể cắt/giảm bớt được).
1. Khi kết hợp với động từ chỉ động tác thì cũng có nghĩa giống như “못 + động từ”
– 잘 수 없어요. á 못 자요 (Không thể ngủ được).
- 참을 수 없어요. á 못 참아요 (Không thể chịu đựng được).
2. Khi kết hợp với danh từ thành “Danh từ 일 수 있다/없다”. Khi đó lại không có nghĩa là khả năng hoặc sự cấm đoán mà người nói dự đoán hoặc chờ đợi một điều gì đó.
– (아마) 사실일 수 있다: (Có lẽ) đó là sự thật.
- (절대로) 사실일 수 없다: (Tuyệt đối) không thể là sự thật.
- 잔디밭에 들어갈 수 없습니다: Không được (không thể) đi vào bãi cỏ.
- 내 책임일 수 없습니다: Đó không thể là trách nhiệm của tôi được (Nghĩa 2)
– 피곤해서 밤에 일할 수 없습니다: Mệt quá đêm không làm việc được.
- 모기 때문에 창문을 열 수 없습니다: Vì muỗi nhiều nên không thể mở cửa.
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét